Kiến thức: Cấu tạo từ
Giải thích:
A. quickly (adv): một cách nhanh chóng
B. quick (adj): nhanh
C. quickness (n): sự nhanh chóng
D. quicker: nhanh hơn
breakfast (n): bữa ăn
→ trước danh từ là tính từ để bổ nghĩa cho nó
Tạm dịch: Mỗi buổi sáng, bố tôi thường uống vài tách trà, ăn sáng nhanh và rồi dắt trâu ra đồng.